Có 4 kết quả:
清風 qīng fēng ㄑㄧㄥ ㄈㄥ • 清风 qīng fēng ㄑㄧㄥ ㄈㄥ • 輕風 qīng fēng ㄑㄧㄥ ㄈㄥ • 轻风 qīng fēng ㄑㄧㄥ ㄈㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cool breeze
(2) fig. pure and honest
(2) fig. pure and honest
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cool breeze
(2) fig. pure and honest
(2) fig. pure and honest
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) breeze
(2) light wind
(2) light wind
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) breeze
(2) light wind
(2) light wind